Thông số VERYKOOL I410 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL I410


VERYKOOL I410
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: I410
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 9.6 cm2 (~23.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - VERYKOOL I410


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011. Released 2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93 X 45 X 18 Mm (3.66 X 1.77 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 9.6 Cm2 (~23.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)160 X 240 Pixels, 3:2 Ratio
Khác (Other)1.0 Inches Sub Lcd Display Dedicated Music Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Eaac+ Player Webcam Organizer Unit & Currency Converter Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red