Thông số HONOR 7X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 7X


HONOR 7X
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 7X
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.93 inches, 90.7 cm2 (~77.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 5.1

Thông số chi tiết - HONOR 7X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.5 X 75.3 X 7.6 Mm (6.16 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.93 Inches, 90.7 Cm2 (~77.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~407 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Emui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 659 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3340 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 647 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold, Red, Gray
Số Hiệu (Models)Bnd-Al10, Bnd-Tl10, Bnd-L21, Bnd-L22, Bnd-L24, Bnd-L31, Bnd-L2, Bnd-L34, Bnd-Al00
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 67636 (V7) Geekbench: 3535 (V4.4) Gfxbench: 2.8Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1941 (Nominal), 2.734 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.5Db / Crosstalk -86.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 77H