Thông số BLU JENNY TV - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU JENNY TV
- Thương hiệu: BLU
- Model: JENNY TV
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB ROM, 32MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - BLU JENNY TV
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 (T172T Only) |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, June. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 49 X 14 Mm (4.69 X 1.93 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 88 G (3.10 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~30.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 200 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb Rom, 32Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Fm Radio; Built-In Antenna |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Facebook, Twitter
Analog Tv
Mp3/Aac/Wma/Wav Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Predictive Text Input (Facebook, Twitter
Analog Tv
Mp3/Aac/Wma/Wav Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Predictive Text Input) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 820 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Red, Yellow, Blue |
Giá Cả (Price) | About 30 Eur |