Thông số HTC RHYME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC RHYME
- Thương hiệu: HTC
- Model: RHYME
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~53.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3.6
Thông số chi tiết - HTC RHYME
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 60.8 X 10.9 Mm (4.69 X 2.39 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~53.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Ant+
Light-Up Charm Indicator Accessory
Mp3/Aac+/Wav Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1600 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 295 H (2G) / Up To 340 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H 20 Min (2G) / Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Clearwater, Hourglass, Plum |
Sar | 0.55 W/Kg (Head) 1.26 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 694:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.4Db / Crosstalk -75.4Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 39H |