Thông số XIAOMI MI PAD 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - XIAOMI MI PAD 2
- Thương hiệu: XIAOMI
- Model: MI PAD 2
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6190 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 190.9 cm2 (~71.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom X5-Z8500
- CPU: Quad-core 2.24 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android OS/ Optional Windows 10 (64 GB model), MIUI 7
Thông số chi tiết - XIAOMI MI PAD 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2015, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 200.4 X 132.6 X 7 Mm (7.89 X 5.22 X 0.28 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 322 G (11.36 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.9 Inches, 190.9 Cm2 (~71.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~326 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Os/ Optional Windows 10 (64 Gb Model), Miui 7 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom X5-Z8500 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.24 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Intel Hd Graphics |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0 |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6190 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 649 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H 30 Min (Multimedia) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 100 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Grey, Champagne Gold |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |