Thông số BLACKBERRY CURVE 3G 9300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 3G 9300


BLACKBERRY CURVE 3G 9300
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 3G 9300
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~28.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry 5.0, upgradable to 6.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 3G 9300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 13.9 Mm (4.29 X 2.36 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~28.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~163 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry 5.0, Upgradable To 6.0

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G/N, Uma (Carrier Dependent)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Blackberry Maps (Yes, With A-Gps; Blackberry Maps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 456 H (2G) / Up To 348 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 29 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Sar1.07 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu1.42 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur