Thông số ASUS V80 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS V80


ASUS V80
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: V80
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 55MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF

Thông số chi tiết - ASUS V80


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 44 X 16 Mm (3.98 X 1.73 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 260K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~28.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
Phonebook1000 Entries
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)55Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems,Mms, E-Mail (Sms, Ems,Mms, Email)
BrowserWap 1.2.1/2.0
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Quickmark Qr Code Mp3 Player Flight Mode Organizer Snooze World Time Stop Watch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Reddish Gold