Thông số SONY ERICSSON YENDO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON YENDO


SONY ERICSSON YENDO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON YENDO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 970 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~43.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 5MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 156 MHz

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON YENDO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)93.5 X 52 X 15.5 Mm (3.68 X 2.05 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)81 G (2.86 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~43.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)156 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserHtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Trackid Music Recognition Mp4/H.263 Player Walkman Player Facebook, Twitter Apps Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 970 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 312 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Green, Orange, Pink, Purple, Red, Silver, White, Yellow
Sar Eu1.07 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 77Db