Thông số VIVO Y90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y90


VIVO Y90
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y90
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4030 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5

Thông số chi tiết - VIVO Y90


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.1 X 75.1 X 8.3 Mm (6.11 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)163.5 G (5.78 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.8
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4030 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold
Số Hiệu (Models)1908
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur