Thông số GIONEE M12 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE M12


GIONEE M12
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: M12
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio A25 (12 nm) - model 1Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) - model 2
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - model 1Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 - model 2
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - GIONEE M12


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, November 16
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 76.8 X 9.3 Mm (6.45 X 3.02 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~268 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio A25 (12 Nm) - Model 1Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm) - Model 2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) - Model 1Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 - Model 2
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 5 Mp, F/2.2, 115˚, (Ultrawide) 2 Mp (Depth) 2 Mp (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5100 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Magic Green, Dazzling Black
Giá Cả (Price)About 150 Eur