Thông số GIGABYTE GSMART G1345 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIGABYTE GSMART G1345
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Model: GSMART G1345
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~48.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227T Snapdragon S1
- CPU: 800 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - GIGABYTE GSMART G1345
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 2100 - Sim 1 Only |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - Sim 1 Only |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120 X 62.5 X 13.9 Mm (4.72 X 2.46 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123.3 G (4.34 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, No Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~48.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227T Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb Ram, 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+ Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 115 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |