Thông số SAMSUNG GALAXY ACE 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY ACE 3


SAMSUNG GALAXY ACE 3
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY ACE 3
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 (3G) / 1800 (LTE) mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM (3G), 8GB 1GB RAM (LTE)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Broadcom BCM21664 (3G) / Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm) (LTE)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 (3G) / Dual-core 1.2 GHz Krait (LTE)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY ACE 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - S7275
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - S7270, S7272
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20 - S7275
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2(14.4 - 3G)/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.2 X 62.7 X 9.8 Mm (3G) / 121.2 X 62.7 X 10 Mm (Lte)
Trọng Lượng (Weight)115 G (3G) / 119.5 G (Lte) (4.06 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Broadcom Bcm21664 (3G) / Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm) (Lte)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 (3G) / Dual-Core 1.2 Ghz Krait (Lte)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Videocore Iv (3G) / Adreno 305 (Lte)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram (3G), 8Gb 1Gb Ram (Lte)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Lte Model Only)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 (3G) / 1800 (Lte) Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Dark Red
Số Hiệu (Models)Gt-S7272, Gt-S7275, Gt-S7275R, Gt-S720, Gt-S7270
Sar0.67 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body)
Sar Eu0.47 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 879:1 (Nominal) / 1.622:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 62Db / Ring 66Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 34H