Thông số NOKIA LUMIA 930 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 930


NOKIA LUMIA 930
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 930
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2420 mAh battery (BV-5QW)
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.5", AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Windows 10

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 930


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, April. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137 X 71 X 9.8 Mm, 94.7 Cc (5.39 X 2.80 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.5", Af, Ois
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps (After Wp8 Denim Update), 1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Sensor Core (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2420 Mah Battery (Bv-5Qw)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 15 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 75 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bright Orange, Bright Green, White, Black, Gold
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.567 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 76Db / Noise 69Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.4Db / Crosstalk -90.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 46H