Thông số OPPO F3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO F3


OPPO F3
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: F3
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750T (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), ColorOS 3

Thông số chi tiết - OPPO F3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.3 X 75.2 X 7.3 Mm (6.04 X 2.96 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Coloros 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6750T (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm 8 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Cph1609
Giá Cả (Price)About 260 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 2798 (V4.4) Gfxbench: 2.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1234 (Nominal), 2.376 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 68Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise-93.7Db / Crosstalk -93.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 68H