Thông số MICROSOFT LUMIA 550 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 550


MICROSOFT LUMIA 550
  • Thương hiệu: MICROSOFT
  • Model: LUMIA 550
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 59.7 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 550


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.1 X 67.8 X 9.9 Mm (5.36 X 2.67 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)141.9 (5.01 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 59.7 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~315 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.8
Video (Video)480P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 672 H (2G) / Up To 672 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 42H