Thông số ENERGIZER ENERGY E10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY E10


ENERGIZER ENERGY E10
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: ENERGY E10
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.7% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY E10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 47 X 14.3 Mm (4.33 X 1.85 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)69 G (2.43 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~19.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Uses Shared Sim Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.60 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 10 Eur