Thông số HUAWEI MATEPAD 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD 5G


HUAWEI MATEPAD 5G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 10.4 inches, 307.9 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 820 5G (7nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.36 GHz Cortex-A76 & 3x2.22 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 16
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)245.2 X 155 X 7.5 Mm (9.65 X 6.10 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)460 G (1.01 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 470 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)10.4 Inches, 307.9 Cm2 (~81.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10.1, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 820 5G (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.36 Ghz Cortex-A76 & 3X2.22 Ghz Cortex-A76 & 4X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 (6-Core)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7250 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Dark Blue
Số Hiệu (Models)Bah3-An10
Giá Cả (Price)About 400 Eur