Thông số MOTOROLA RAZR 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR 5G


MOTOROLA RAZR 5G
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 86.9 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 25, 41, 66, 71, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 169.2 X 72.6 X 7.9 Mmfolded: 91.7 X 72.6 X 16 Mm
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front (Opened), Glass Front (Closed, Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame (7000 Series), Hinge (Stainless Steel)
SimNano-Sim And/Or Esim
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable P-Oled
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 86.9 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)876 X 2142 Pixels (~373 Ppi Density)
Khác (Other)Second External G-Oled Display, 2.7 Inches, 600 X 800 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Auto Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 0.8Μm
Chức Năng (Features)Auto Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 2800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Polished Graphite, Blush Gold, Liquid Mercury
Giá Cả (Price)$ 999.99 / € 1,499.99 / £ 1,325.00