Thông số SHARP TM150 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP TM150
- Thương hiệu: SHARP
- Model: TM150
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 33 x 45 mm, 15.0 cm2 (~37.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 6MB
- Máy Ảnh (Camera): 1 MP
Thông số chi tiết - SHARP TM150
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 93 X 43 X 25 Mm (3.66 X 1.69 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113 G (3.99 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 33 X 45 Mm, 15.0 Cm2 (~37.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External 65K Colors Display 64 X 96 Pixels |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd/Mmc |
Phonebook | 500 Entries, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 6Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Smaf, Midi, I-Melody, Amr Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Có, Midp 1.0 (Yes, Midp 1.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 780 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 20 Min |