Thông số TELIT G90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TELIT G90
- Thương hiệu: TELIT
- Model: G90
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~30.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB RAM, 32MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): CIF
- CPU: Intel XScale 200 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Smartphone 2002
Thông số chi tiết - TELIT G90
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 97 X 52 X 28 Mm (3.82 X 2.05 X 1.10 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 G (4.76 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~30.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Display (64 X 48 Pixels) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Smartphone 2002 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Xscale 200 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb Ram, 32Mb Rom |
Khác (Other) | Intel Xscale 200 Mhz |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Cif |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Polyphonic(40) Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
Predictive Text Input
Voice Memo (3 Min.)
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |