Thông số NOKIA 5630 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 5630 XPRESSMUSIC
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 5630 XPRESSMUSIC
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 60MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA 5630 XPRESSMUSIC
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 / 900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 46 X 12 Mm (4.41 X 1.81 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 83 G (2.93 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~29.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian, S60 Rel. 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 60Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Dedicated Music Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4Ct) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (2G) / 408 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H (2G) / 4 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red On Black, Blue On Grey, Chrome On Grey |
Sar | 1.17 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.17 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 68Db / Noise 65Db / Ring 76Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -94.0Db / Crosstalk -97.3Db |