Thông số XIAOMI MI PAD 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI PAD 4


XIAOMI MI PAD 4
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI PAD 4
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~77.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), MIUI 9

Thông số chi tiết - XIAOMI MI PAD 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Lte
Tần Số 2G (2G Bands)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)200.2 X 120.3 X 7.9 Mm (7.88 X 4.74 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)342.5 G (12.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~77.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~283 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Miui 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Lte Model Only)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Lte Model Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Rose Gold
Giá Cả (Price)About 160 Eur