Thông số SAMSUNG GALAXY S6 ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S6 ACTIVE


SAMSUNG GALAXY S6 ACTIVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S6 ACTIVE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~66.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7420 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S6 ACTIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 29, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.8 X 73.4 X 8.6 Mm (5.78 X 2.89 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant Salt, Dust, Humidity, Rain, Vibration, Solar Radiation, Transport And Thermal Shock Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~66.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~576 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.2 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7420 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A57 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 28Mm (Wide), 1/2.6", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Ois, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9, 22Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Heart Rate)
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 504 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 57 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gray
Số Hiệu (Models)Sm-G890A
Sar1.19 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Sar Eu0.48 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 109H