Thông số O2 XM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - O2 XM


O2 XM
  • Thương hiệu: O2
  • Model: XM
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 13.8MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - O2 XM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)89 X 47 X 23.5 Mm (3.50 X 1.85 X 0.93 In)
Trọng Lượng (Weight)91 G (3.21 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels
Khác (Other)Second External Color Display

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc/Sdio
Phonebook250 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)13.8Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3 Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)