Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE20 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE20 5G


SAMSUNG GALAXY NOTE20 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE20 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 990 (7 nm+) - GlobalQualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) - USA
  • CPU: Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) - GlobalOcta-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) - USA
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE20 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)41, 66, 71 Sub6 - Sm-N981W
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Sm-N981U
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 41, 66, 71, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Sm-N981U
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.6 X 75.2 X 8.3 Mm (6.36 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (Sub6 5G), 194 G (Mmwave 5G) (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim And/Or Esim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus, 26Ms Latency (Bluetooth Integration, Gia Tốc Kế, Gyro)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~89.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, One Ui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 990 (7 Nm+) - Globalqualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G+ (7 Nm+) - Usa
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.73 Ghz Mongoose M5 & 2X2.50 Ghz Cortex-A76 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55) - Globalocta-Core (1X3.0 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585) - Usa
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mp11 - Globaladreno 650 - Usa

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 64 Mp, F/2.0, 27Mm (Telephoto), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf, Ois, 3X Hybrid Zoom 12 Mp, F/2.2, 120˚, 13Mm (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.2", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Snapdragon Model Only; Market/Operator Dependent)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Wireless Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Usb Power Delivery 3.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 4.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Mystic Green, Mystic Bronze, Mystic Gray, Mystic Red, Mystic Blue
Số Hiệu (Models)Sm-N981B, Sm-N981B/Ds, Sm-N981U, Sm-N981U1, Sm-N981W, Sm-N9810, Sm-N981N
Sar0.95 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Sar Eu0.68 W/Kg (Head) 1.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 592.80 / € 799.00 / £ 704.96