Thông số MOTOROLA MOTO G9 (INDIA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G9 (INDIA)


MOTOROLA MOTO G9 (INDIA)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G9 (INDIA)
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.8 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G9 (INDIA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.2 X 75.7 X 9.2 Mm (6.50 X 2.98 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.8 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6115 Snapdragon 662 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W

MISC
Màu Sắc (Colors)Forest Green, Sapphire Blue
Giá Cả (Price)About 130 Eur