Thông số SAMSUNG GALAXY M51 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY M51


SAMSUNG GALAXY M51
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY M51
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY M51


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 400/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 76.3 X 9.5 Mm (6.45 X 3.00 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)213 G (7.51 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3+), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~86.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, One Ui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Macro) 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 25W, 100% In 115 Min (Advertised) Reverse Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Celestial Black, Electric Blue, White
Số Hiệu (Models)Sm-M515F, Sm-M515F/Dsn
Sar1.38 W/Kg (Head)
Sar Eu0.61 W/Kg (Head) 1.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 379.00 / £ 555.00 / ₹ 19,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 266620 (V8) Geekbench: 1774 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.5 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 156H