Thông số UNNECTO QUATTRO Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - UNNECTO QUATTRO Z
- Thương hiệu: UNNECTO
- Model: QUATTRO Z
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- CPU: Dual-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - UNNECTO QUATTRO Z
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, June. Released 2014, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125.5 X 65 X 9.4 Mm (4.94 X 2.56 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Dual Sim (Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~55.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 600 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Blue |