Thông số HUAWEI Y3 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI Y3 (2018)
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: Y3 (2018)
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2280 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737M (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 Oreo (Go edition)
Thông số chi tiết - HUAWEI Y3 (2018)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, May |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145.1 X 73.7 X 9.5 Mm (5.71 X 2.90 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 175 G (6.17 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 Oreo (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6737M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2280 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, White, Gray |
Số Hiệu (Models) | Cag-L02, Cag-L22, Cag-L23, Cag-L03 |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |