Thông số SONY ERICSSON ASPEN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON ASPEN


SONY ERICSSON ASPEN
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON ASPEN
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 256MB ROM, 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON ASPEN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 60 X 12.5 Mm (4.61 X 2.36 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~25.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Xperia Panels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.5.3 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 256Mb Rom, 100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Html (Ie), Rss Feeds
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Pocket Office Organizer Eco Friendly Materials Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 560 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 7 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Iconic Black, White Silver
Sar Eu1.05 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -79.5Db / Crosstalk -79.8Db