Thông số LG B2000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG B2000


LG B2000
  • Thương hiệu: LG
  • Model: B2000
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - LG B2000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 43 X 15.9 Mm (4.09 X 1.69 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)73 G (2.57 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~16.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call Records15 Dialed, 15 Received, 15 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3 Player/Recorder Predictive Text Input Organizer User Profiles Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H

MISC
Màu Sắc (Colors)