Thông số SAMSUNG GEAR S2 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GEAR S2 3G


SAMSUNG GEAR S2 3G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GEAR S2 3G
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.2 inches, 9.2 cm2 (~40.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8x26
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Tizen-based wearable platform 2.3.2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GEAR S2 3G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)51.8 X 44 X 13.4 Mm (2.04 X 1.73 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)51 G (1.80 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Stainless Steel Frame
SimEsim
Khác (Other)Samsung Pay Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)1.2 Inches, 9.2 Cm2 (~40.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 360 Pixels, 1:1 Ratio (~302 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display Rotating Bezel

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Tizen-Based Wearable Platform 2.3.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8X26
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim, Barometer (Accelerometer, Gyro, Heart Rate, Barometer)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation Mp3/M4A/Aac/Wav Player Photo Viewer Voice Memo/Dial/Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 300 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 48 H (Mixed Usage) (2G) / Up To 48 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Gray, Silver
Số Hiệu (Models)Sm-R7200, Sm-R7320, Sm-R7300
Sar Eu0.05 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur