Thông số OPPO RENO3 YOUTH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO3 YOUTH


OPPO RENO3 YOUTH
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO3 YOUTH
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4025 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7

Thông số chi tiết - OPPO RENO3 YOUTH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G (1.9 Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.3 X 74.3 X 8 Mm (6.31 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~83.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)430 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm765 Snapdragon 765G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/3.2", 1.4Μm 2 Mp B/W, F/2.4, 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps; Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4025 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 50% In 20 Min (Advertised) Vooc 4.0

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Gold
Số Hiệu (Models)Pclm50
Giá Cả (Price)About 400 Eur