Thông số BENQ M350 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ M350


BENQ M350
  • Thương hiệu: BENQ
  • Model: M350
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 740 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - BENQ M350


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)83 X 45 X 23 Mm (3.27 X 1.77 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~19.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Stn, 65K Colors Display (96 X 32 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Polyphonic(16) Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Itap Photo Editor Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 740 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White