Thông số VIVO V1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO V1


VIVO V1
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: V1
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), Funtouch 2.1

Thông số chi tiết - VIVO V1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 850 / 900 / 1900 / 2100 / Td-Lte 2300
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.3 X 71 X 6.8 Mm (5.64 X 2.80 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Funtouch 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0 Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H (2G) / Up To 410 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 32 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White/Gold
Số Hiệu (Models)V1
Sar0.53 W/Kg (Head) 1.34 W/Kg (Body)
Sar Eu0.28 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)