Thông số MOTOROLA C300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA C300


MOTOROLA C300
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: C300
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery (77596)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 128 KB

Thông số chi tiết - MOTOROLA C300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 44 X 16 Mm (4.17 X 1.73 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)82 G (2.89 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)98 X 64 Pixels, 5 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)Nokia Smart Messaging Picture Album Downloadable Wallpapers Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)128 Kb
Khác (Other)Supported Format: I-Melody

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)2 - Answer And Numbers
Languages16 + 11
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery (77596)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)