Thông số NEC N820 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NEC N820
- Thương hiệu: NEC
- Model: N820
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 33 x 45 mm, 15.0 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NEC N820
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 101 X 48 X 24 Mm, 90 Cc (3.98 X 1.89 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 33 X 45 Mm, 15.0 Cm2 (~30.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second Stn 65K Colors (108 X 80 Pixels)
Downloadable Wallpapers, Animations |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 X 8 Fields, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | Field Golf 3D |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Photo Editor
Predictive Text Input
Organizer
Voice Recording
Profiles |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |