Thông số XIAOMI MI NOTE 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI NOTE 3


XIAOMI MI NOTE 3
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI NOTE 3
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI MI NOTE 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.6 X 74 X 7.6 Mm (6.01 X 2.91 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), Pdaf, 4-Axis Ois 12 Mp, F/2.6, 52Mm (Telephoto), Af, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue (128/6 Only)
Số Hiệu (Models)Mce8
Sar0.50 W/Kg (Head) 1.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur