Thông số NOKIA 500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 500


NOKIA 500
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 500
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~47.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 1.0 GHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian Anna, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - NOKIA 500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111.3 X 53.8 X 14.1 Mm, 73 Cc (4.38 X 2.12 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~47.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Anna, Upgradable To Nokia Belle Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Exchangeable Battery Covers With Multiple Home Screens (2 Included In The Retail Box) Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player Photo Editor Organizer Voice Command/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1110 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 455 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/White With Covers In Black, Azure Blue, Coral Red, Purple, Khaki, Orange, Green, Pink, Silver
Sar1.47 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body)
Sar Eu1.18 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.1Db / Crosstalk -91.2Db