Thông số ASUS SMARTPHONE FOR SNAPDRAGON INSIDERS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS SMARTPHONE FOR SNAPDRAGON INSIDERS


ASUS SMARTPHONE FOR SNAPDRAGON INSIDERS
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: SMARTPHONE FOR SNAPDRAGON INSIDERS
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 109.5 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - ASUS SMARTPHONE FOR SNAPDRAGON INSIDERS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 18, 20, 21, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 42, 43, 46, 48, 66, 71, 77, 78, 79, 257, 258, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 08
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)173.2 X 77.3 X 9.6 Mm (6.82 X 3.04 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)210 G (7.41 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 144Hz, Hdr10+, 800 Nits (Hbm), 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 109.5 Cm2 (~81.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), Pdaf, 3X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.2, 112˚, 14Mm (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.5, 27Mm (Wide), 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Snapdragon Sound Technology 32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Illuminated Snapdragon Fireball Icon On The Back

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 50% In 30 Min, 100% In 50 Min (Advertised) Quick Charge 5.0 Usb Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Blue
Giá Cả (Price)About 1270 Eur