Thông số INFINIX HOT 10 PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX HOT 10 PLAY


INFINIX HOT 10 PLAY
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: HOT 10 PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 110.5 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition), XOS 7

Thông số chi tiết - INFINIX HOT 10 PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, January 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171.8 X 78 X 8.9 Mm (6.76 X 3.07 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)207 G (7.30 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 440 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.82 Inches, 110.5 Cm2 (~82.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10 (Go Edition), Xos 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Af Secondary Unspecified Camera
Chức Năng (Features)Quad-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aegean Blue, Morandi Green, Obsidian Black, Purple
Số Hiệu (Models)X688C, X688B
Giá Cả (Price)About 80 Eur