Thông số HUAWEI NOVA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA


HUAWEI NOVA
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, 1/2.9", 1.25µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Can-L01L11
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 28, 12, 17 - Can-L03L13
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 38 - Can-L01L11
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.2 X 69.1 X 7.1 Mm (5.56 X 2.72 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3020 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prestige Gold, Mystic Silver, Titanium Grey, Obsidian Black
Số Hiệu (Models)Can-L01L11, Can-L02L12, Can-L03L13, Can-L11, Can-L01, Can-L12, Caz-Al10, Caz-Tl10
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1218Basemark X: 10511
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1540:1 (Nominal), 2.467 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 71Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -68.9Db / Crosstalk -95.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 84H