Thông số LG Q STYLO 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG Q STYLO 4


LG Q STYLO 4
  • Thương hiệu: LG
  • Model: Q STYLO 4
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 99.2 cm2 (~79.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), LG UX 7

Thông số chi tiết - LG Q STYLO 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 20, 38, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160 X 77.7 X 8.1 Mm (6.30 X 3.06 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 99.2 Cm2 (~79.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~390 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Lg Ux 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Black
Số Hiệu (Models)Lm-Q710(Fgn), Lm-Q710.Fgn, Q710Al, Lml713Dl, Q710Pl
Sar1.12 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)240 Usd