Thông số MOTOROLA PHOTON 4G MB855 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA PHOTON 4G MB855


MOTOROLA PHOTON 4G MB855
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: PHOTON 4G MB855
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Standard battery, Li-Ion 1700 mAh ( in CDMA)
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 AP20H
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA PHOTON 4G MB855


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126.9 X 66.9 X 12.2 Mm (5.00 X 2.63 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)158 G (5.57 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Built-In Kickstand

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~60.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 Ap20H
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot; Wimax 802.16 E
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Quickoffice Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Standard Battery, Li-Ion 1700 Mah ( In Cdma)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.93 W/Kg (Head) 0.91 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 270 Eur