Thông số ASUS ROG PHONE ZS600KL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ROG PHONE ZS600KL


ASUS ROG PHONE ZS600KL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ROG PHONE ZS600KL
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 92.9 cm2 (~76.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.96 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), ROG Gaming X UI

Thông số chi tiết - ASUS ROG PHONE ZS600KL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma - B Version
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100 - A Version, B Version
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46 - A Version, B Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.8 X 76.2 X 8.3 Mm (6.25 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)3 Ultrasonic Pressure Sensitive Zones Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 92.9 Cm2 (~76.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr 90Hz Refresh Rate Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Rog Gaming X Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.96 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 4-Axis Ois 8 Mp, 12Mm (Ultrawide), No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, (3-Axis Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/Ad, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W Quick Charge 4+

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Z01Qd, Zs600Kl
Giá Cả (Price)$ 488.99 / € 499.00 / £ 727.49

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 288821 (V7) Geekbench: 9406 (V4.4) Gfxbench: 31Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.765 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 79Db / Noise 77Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.8Db / Crosstalk -62.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H