Thông số HUAWEI NOVA 8 PRO 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 8 PRO 4G


HUAWEI NOVA 8 PRO 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 8 PRO 4G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.72 inches, 110.9 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 985 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.58 GHz Cortex-A76 & 3x2.40 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 11, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 8 PRO 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 74.1 X 7.9 Mm (6.43 X 2.92 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr10, 120Hz
Kích Thước (Size)6.72 Inches, 110.9 Cm2 (~91.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1236 X 2676 Pixels, 19.5:9 Ratio (~439 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 11, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 985 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.58 Ghz Cortex-A76 & 3X2.40 Ghz Cortex-A76 & 4X1.84 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 (8-Core)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.4, 120˚, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, (Wide) 32 Mp, F/2.4, 100˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/A/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W, 60% In 15 Min, 100% In 35 Min Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Green, White
Số Hiệu (Models)Brq-An00