Thông số ULEFONE ARMOR 11 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR 11 5G


ULEFONE ARMOR 11 5G
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR 11 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6873 Dimensity 800 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, planned upgrade to Android 11

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR 11 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, February 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.8 X 81.6 X 14.2 Mm (6.45 X 3.21 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)295 G (10.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Front Glass, Aluminum Back With Rubber, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Planned Upgrade To Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6873 Dimensity 800 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A76 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Penta48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 125˚ (Ultrawide) 20 Mp, F/1.8, (Night Vision), 1/2.78", 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Baroceptor

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Fast Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)$ 399.99 / € 407.99 / £ 499.98