Thông số SAMSUNG GALAXY M STYLE M340S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY M STYLE M340S
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY M STYLE M340S
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY M STYLE M340S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm |
Khác (Other) | Cdma |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122.5 X 63 X 9.9 Mm (4.82 X 2.48 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123.5 G (4.34 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A8 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Dmb Tv Tuner |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1650 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 840 H (2G) / Up To 560 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H 10 Min (2G) / Up To 9 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Platinum Silver, Blue Black, Lavender Pink |
Sar | 0.74 W/Kg (Head) |
Sar Eu | 0.43 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |