Thông số SAMSUNG GALAXY GRAND 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY GRAND 2


SAMSUNG GALAXY GRAND 2
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY GRAND 2
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.25 inches, 76.0 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY GRAND 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sm-G7100
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - G7102
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Sm-G7105
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/21/5.76 Mbps (Region Dependent)/ Lte Cat3 100/50 Mbps (Sm-G7105)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, November. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.8 X 75.3 X 8.9 Mm (5.78 X 2.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.25 Inches, 76.0 Cm2 (~68.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~280 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8226 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink
Số Hiệu (Models)Sm-G7105, Sm-G7100, Sm-G7102, Sm-G7108V, Sm-G710K
Sar0.58 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Sar Eu0.44 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 813:1 (Nominal), 1.380 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 45H