Thông số GARMIN-ASUS NUVIFONE G60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN-ASUS NUVIFONE G60
- Thương hiệu: GARMIN-ASUS
- Model: NUVIFONE G60
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.55 inches, 34.9 cm2 (~53.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Linux
Thông số chi tiết - GARMIN-ASUS NUVIFONE G60
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 58 X 14 Mm (4.41 X 2.28 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 137 G (4.83 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.55 Inches, 34.9 Cm2 (~53.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 272 X 480 Pixels, 16:9 Ratio (~155 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Http / Wap 2.0 |
Khác (Other) | Location-Based Applications
Organizer
World Clock
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.26 W/Kg (Head) 0.37 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |